Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上演税
[shàngyǎnshuì]
|
tiền thù lao kịch bản (tính theo phần trăm vé biểu diễn)。演出者付给剧作者的报酬。一般按照营业收入的约定百分数计算。