Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上款
[shàngkuǎn]
|
khoản trên; cột trên (tranh ảnh, thư từ để ghi tên của tác giả hay người gửi)。(上款儿)书画家为人写字绘画、一般人写信或送人礼品时,在这些东西上面所题的对方的名字,称呼等。