Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上朝
[shàngcháo]
|
1. thượng triều; vào chầu (bầy tôi vào bái kiến vua)。臣子到朝庭上拜见君主奏事议事。
2. thượng triều; lên triều (vua) (giải quyết việc triều chính)。君主到朝廷上处理政事。