Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上弦
[shàngxián]
|
thượng huyền; trăng lưỡi liềm (từ mồng bảy đến mồng tám âm lịch hằng tháng có thể nhìn thấy trăng lưỡi liềm)。农历每月初七或初八,太阳跟地球的联线和地球跟月亮的联线成直角时,在地球上看到月亮呈☽形,这种月相叫上弦。
上弦月。
trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.