Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上座儿
[shàngzuòr]
|
vào chỗ ngồi。指戏院、饭馆等处有顾客到来。
戏园子里上座儿已到八成。
trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.