Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上场
[shàngchǎng]
|
lên sân khấu; vào sân (thể thao)。演员或运动员出场。