Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上去
[shàng·qù]
|
đi lên (từ thấp đến cao)。由低处到高处去。
登着梯子上去。
leo lên thang.