Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上压力
[shàngyālì]
|
sức ép lên; áp lực đẩy lên thẳng đứng。物体在流体中所受到的向上的压力。浮力就是由上压力产生的。