Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上列
[shàngliè]
|
kể trên; ở trên; nói trên; liệt kê ở trên。上面所开列的。
上列各项工作都要抓紧抓好。
những công việc kể trên phải nắm cho tốt.