Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上刑
[shàngxíng]
|
1. gia hình; tra tấn; tra khảo。为了逼供,对受审人使用刑具。
2. hình phạt nặng; trọng hình; nhục hình。重刑。