Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上代
[shàngdài]
|
đời trước; thế hệ trước (dân tộc, gia tộc)。家族或民族的较早的一代或几代叫上代。