Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上人儿
[shàngrénr]
|
khách hàng lần lượt đến。指陆续有顾客来。