Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三长两短
[sānchángliǎngduǎn]
|
việc bất trắc; chuyện không may; tối lửa tắt đèn。指意外的灾祸、事故、特指人的死亡。