Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三轮车
[sānlúnchē]
|
xe ba bánh; xe xích lô; xe ba gác。安装三个轮的脚踏车,装置车厢或平板,用来载人或装货。