Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三角
[sānjiǎo]
|
1. tam giác; ba góc。三角学的简称。
2. hình tam giác。形状像三角形的东西。
糖三角(食品)。
thỏi đường hình tam giác.