Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三角板
[sānjiǎobǎn]
|
Ê-ke。绘图的用具,是用木头或塑料等制成的三角形薄片。其中有一角为直角,其他二角或各为450,或一角为600,另一角为300。也叫三角尺。