Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三节
[sānjié]
|
tam tiết (Đoan Ngọ, Trung Thu, Nguyên Đán)。端午、中秋、春节合称三节。