Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三联单
[sānliándān]
|
hoá đơn ba bản (một bản do đőn vị sở tại giữ lại để kiểm tra, hai bản đýa cho cơ quan hữu quan)。一式三份合印一页的空白单据,在骑缝处编号盖章。三联单填写后。其中一联由本单位存查,其余两联分送有关方面。