Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三缄其口
[sānjiānqíkǒu]
|
Hán Việt: TAM GIAM KỲ KHẨU
nói năng thận trọng; ăn nói dè dặt。形容说话过分谨慎,不肯或不敢开口。语出《说苑·敬慎》。