Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三秋
[sānqiū]
|
1. tam thu (thu hoạch mùa thu, cày đất mùa thu, gieo trồng mùa thu)。秋收、秋耕和秋播的统称。
2. ba tháng mùa thu; tháng 9 âm lịch。指秋季的三个月,或农历九月。
3. ba năm; ba thu。指三年。
一日不见,如隔三秋。
một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.