Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三灾八难
[sānzāibānàn]
|
Hán Việt: TAM TAI BÁT NẠN
tam tai bát nạn (cách nói của đạo Phật, chỉ tai nạn và chướng ngại trên con đường tu hành)。佛教指水灾、火灾、风灾为大三灾;刀兵、饥馑、疫疠为小三灾。八难指影响见佛求道的八种障碍如作恶多端、安逸享受、盲哑残疾、自恃聪明才智等。