Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三极管
[sānjíguǎn]
|
đèn ba cực (điện tử)。有三个电极的管子。电子管三极管由屏极、栅极、阴极组成,晶体管三极管由发射极、基极、集电极组成。