Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三板
[sānbǎn]
|
thuyền tam bản; xuồng ba lá; thuyền ba lá。近海或河江上用桨划的小船,一般只能坐两三个人;海军用的较窄而长,一般可坐十人左右。也叫三板。见〖舢板〗。