Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三朝
[sānzhāo]
|
1. ngày thứ ba lại mặt (sau khi cưới,cô dâu về nhà mẹ đẻ)。指新婚后第三天,旧俗这一天新妇回娘家。
2. ngày thứ ba (của trẻ sơ sinh)。指婴儿初生后第三天,旧俗第一天为婴儿洗三。