Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三昧
[sānmèi]
|
tam muội (cách gọi của đạo Phật, chỉ một phương pháp tu hành quan trọng: tâm trí thanh tịnh , dứt bỏ mọi ý niệm trần tục)。佛教用语,意思是使心神平静,杂念止息,是佛教的重要修行方法之一。借指事物的诀要。(梵:samādhi)。