Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三心二意
[sānxīnèryì]
|
Hán Việt: TAM TÂM NHỊ Ý
chần chừ; do dự; chân trong chân ngoài; không an tâm。心里想这样又想那样,形容犹豫不决或意志不坚决。
干革命不能三心二意。
làm cách mạng không thể do dự.