Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三家村
[sānjiācūn]
|
tam gia thôn (chỉ vùng nông thôn hẻo lánh)。泛指偏僻的小乡村。
三家村学究。
ông đồ nhà quê.