Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三宝
[sānbǎo]
|
1. tam bảo; ba vật quý。指三种宝贵的事物。
2. tam bảo (chỉ Phật, pháp, tăng)。佛教指佛、法、僧。佛指大知大觉的人,法指佛所说的教义,僧指继承或宣扬教义的人。