Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三季稻
[sānjìdào]
|
lúa ba vụ; đất trồng ba vụ。在同一块稻田里,一年之内插三次秧,收割三次的,叫三季稻。