Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三头对案
[sāntóuduìàn]
|
Hán Việt: TAM ĐẦU ĐỐI ÁN
ba mặt một lời; mặt đối mặt。指与事情有关的双方及中间人(或见证人)在一起对质,弄清真相。