Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三天打鱼,两天晒网
[sāntiāndǎyú,liǎngtiānshàiwǎng]
|
bữa đực bữa cái; một ngày vãi chày, bảy mươi ngày phơi lưới; bữa đói bữa no (ví với việc học hành, làm việc không liên tục, không bền)。比喻学习或做事缺乏恒心,时常中断,不能坚持。