Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三天两头儿
[sāntiānliǎngtóur]
|
ngày nào cũng; luôn luôn; không ngày nào không。指隔一天,或几乎每天。
他三天两头儿地来找你干什么?
hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?