Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三夏
[sānxià]
|
1. tam hạ (thu hoạch mùa hạ, trồng trọt mùa hạ, quản lí và chăm sóc mùa hạ)。夏收、夏种和夏管的统称。
2. ba tháng hè。指夏季的三个月。