Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三合板
[sānhébǎn]
|
gỗ dán ba lớp; ván ghép。用三层薄木胶合而成的板材。是最常见的一种胶合板。