Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三合房
[sānhéfáng]
|
nhà tam hợp; nhà chữ môn (ba phía là nhà, giữa là sân, trước là tường ngăn)。一种旧式房子,三面是屋子,前面是墙,中间是院子。也叫三合院儿。