Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三合土
[sānhétǔ]
|
vôi vữa; vữa (xây nhà)。石灰、黏土和砂加水混合而成的建筑材料,干燥后质坚硬,可用来打地基或修筑道路。