Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三叠纪
[Sāndiéjì]
|
kỉ Tam Điệp; kỷ Triat (kỉ thứ nhất trong Đại Trung Sinh, kéo dài khoảng 30 triệu năm)。中生代的第一纪,延续约三千万年。在这个纪中,地质构造变化比较小,岩石多为砂岩、石灰岩等。动物多为头足类、甲壳类、鱼类、两栖类、爬行动物。植物主要是苏铁、松柏、银杏、木贼和蕨类。这个时期形成的地层叫做三叠系。