Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三军
[sān-jūn]
|
1. tam quân; ba quân (lục quân, không quân, hải quân)。指陆军、海军、空军。
2. ba quân; quân đội。对军队的统称。