Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三伏
[sānfú]
|
1. tam phục; mùa nóng (chỉ thời kì nóng nhất trong năm, sơ phục: 10 ngày, tính từ canh thứ ba sau Hạ Chỉ; trung phục: 20 ngày, tính từ canh thứ tư sau Hạ Chỉ; mạt phục: 10 ngày, tính từ canh thứ nhất sau Lập Thu)。初伏、中伏、末伏的统称。夏至后第三个庚日是初伏第一天,第四个庚日是中伏第一天,立秋后第一个庚日是末伏第一天,初伏、末伏各十天,中伏十天或二十天。通常也指从初伏第一天到末伏第十天的一段时间。三伏天一般是一年中天气最热时期。
2. mạt phục (10 ngày, tính từ canh thứ nhất sau LậpThu)。特指末伏。