Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
三下五除二
[sānxiàwǔchúèr]
|
thuần thục; thành thạo (vốn nghĩa 'ba hạ năm gạt hai' trong phép tính cộng trên bàn tính mà phải thuộc lòng, sau chỉ sự thành thạo, tháo vát trong công việc)。珠算口诀之一,形容做事及动作敏捷利索。