Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万金油
[wànjīnyóu]
|
1. dầu cao Vạn Kim; dầu cù là (tên cũ của dầu cao Thanh Lương)。药名,清凉油的旧称。
2. người vạn năng (ví với người mà việc gì cũng làm được, nhưng không chuyên về một cái gì cả̀)。比喻什么都能做,但什么都不擅长的人。