Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万花筒
[wànjī]
|
muôn nghìn việc hệ trọng; nhiều việc hệ trọng。指当政者处理的各种重要事情。
日理万花筒
hàng ngày phải giải quyết muôn nghìn việc hệ trọng.