Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万能
[wànnéng]
|
1. vạn năng; toàn năng (việc gì cũng biết)。无所不能。
2. có nhiều công dụng。有多种用途的。
万能拖拉机。
máy kéo vạn năng.