Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万端
[wànduān]
|
muôn mối; phong phú。(头绪) 极多而纷繁。
变化 万端。
biến hoá khôn lường.
感慨万端。
vô cùng cảm khái.