Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万状
[wànzhuàng]
|
muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại。很多种样子,表示程度极深(多用于消极事物)。
危险万状。
đủ loại nguy hiểm.
惊恐万状。
vô cùng khiếp sợ.
痛苦万状。
vô cùng đau khổ.