Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万有引力
[wànyǒuyǐnlì]
|
vạn vật hấp dẫn; sức hút của trái đất (cũng gọi là sức hút của Newton) gọi tắt là sức hút (Định luật)。 一切物体相互吸引的力。两个物体间引力的大小与它们质量的乘积成正比,而与物体间距离的平方成反比。这一定律是英国科学家牛顿 (Isaac Newton) 总结出来的。物体会落到地面上,行星绕太阳运动等都是万有引力的作用。简称引力。