Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万方
[wànfāng]
|
1. muôn phương; khắp nơi。指全国各地或世界各地。
2. muôn vẻ。指姿态多种多样。
仪态万方。
muôn vàn dáng vẻ.