Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万幸
[wànxìng]
|
vạn hạnh; vô cùng may mắn。非常幸运(多指免于灾难)。
损失点儿东西是小事,人没有压坏,总算万幸。
thiệt hại chút ít của cải là chuyện nhỏ, người không chết là may lắm rồi.