Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万年青
[wànniánqīng]
|
vạn niên thanh (cây)。多年生草本植物,冬夏常青,没有地上茎,叶披针形或带形,从根茎生出,花淡绿色,果实橘红色或黄色。根可入药,有强心和利尿作用。