Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万岁
[wànsuì]
|
1. muôn năm; muôn tuổi。千秋万世,永远存在(祝愿的话)。
2. đấng vạn tuế。封建时代臣民对皇帝的称呼。